đầu trâu mặt ngựa
Vietnamese
noun
Definitions
- (figurative) a thug a criminal who treats others violently or roughly
Etymology
Com from Vietnamese đầu (head, l, media player) + Vietnamese trâu (water buffalo, buffalo)+ Vietnamese mặt (face)+ Vietnamese ngựa (horse).
Origin
Vietnamese
ngựa
Gloss
horse
Concept
Semantic Field
Animals
Ontological Category
Person/Thing
Kanji
馬
Emoji
🎠 🏇 🐴 🦓
Timeline
Distribution of cognates by language
Geogrpahic distribution of cognates
Cognates and derived terms
- 牛頭 Japanese
- 牛頭馬頭 Japanese
- 馬頭 Japanese
- Mặt Trời Vietnamese
- bọ ngựa Vietnamese
- có mặt Vietnamese
- khỉ mặt chó Vietnamese
- khỉ đầu chó Vietnamese
- làm trâu làm ngựa Vietnamese
- mặt Vietnamese
- mặt nạ Vietnamese
- mặt tiền Vietnamese
- ngã ngựa Vietnamese
- ngựa Vietnamese
- ngựa thành Tơ-roa Vietnamese
- ngựa vằn Vietnamese
- sắc mặt Vietnamese
- trâu Vietnamese
- trâu bò Vietnamese
- đánh đầu Vietnamese
- đầu Vietnamese
- đầu rìu Vietnamese
- đầu đọc Vietnamese
- đỉa trâu Vietnamese
- *m-ŋəːʔ Proto-Vietic
- tlâu Middle Vietnamese
- 𩈘 Middle Vietnamese